| Cổng vật lý 16 cổng đồng RJ45 10/100/1000BASE-T 4 cổng combo 10/100/1000Mbps TP và SFP, SFP (mini-GBIC) hỗ trợ 100/1000Mbps, từ Port-17 đến Port-20 Giao diện console RS232 DB9 để quản lý và cấu hình cơ bản 
 Cấp nguồn qua Ethernt Tuân thủ chuẩn IEEE 802.3at/af  16 thiết bị được cấp nguồn chuẩn IEEE 802.3af/at Hỗ trợ công suất PoE lên tới 30,8 watt cho mỗi cổng PoE Tự động phát hiện thiết bị được cấp nguồn (PD) Mạch bảo vệ ngăn chặn nhiễu điện giữa các cổng Cung cấp nguồn với khoảng cách lên đến 100m Tính năng quản lý PoE -          Kiểm soát tổng công suất PoE -          Bật/tắt chức năng PoE trên mỗi cổng  -          Điều khiển chế độ quản trị PoE -          Ưu tiên cấp nguồn cho cổng PoE -          Giới hạn công suất trên mỗi cổng PoE -          Phát hiện phân loại PD -          Kiểm tra PD còn sống -          Lập lịch cấp PoE -          Lịch cấp lại nguồn điện cho PD 
 Tính năng lớp 2 Hỗ trợ kiểm soát bão -          Broadcast/Multicast/Unicast  Hỗ trợ Vlan -          IEEE 802.1Q tagged VLAN -          255 nhóm VLAN, 4094 ID Vlan -          Hỗ trợ Provider Bridging (Vlan Q-in-Q) (IEEE 802.1ad) -          Private VLAN Edge (PVE) -          VLAN dựa trên giao thức -          VLAN dựa trên MAC -          Voice VLAN -          GVRP (Giao thức GARP VLAN Registration) Hỗ trợ giao thức Spanning Tree -          Giao thức IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol (STP) -          Giao thức IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)  -          Giao thức IEEE 802.1s Multiple Spaaning Tree Protocol (MSTP), spaning tree by VLAN  -          BPDU Guard Hỗ trợ gộp cổng -          802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) -          Cisco ether-channel (static trunk)  -          Tối đa 10 nhóm trunk với 4 cổng mỗi nhóm  -          Băng thông lên tới 8Gbps (chế độ song công) Cung cấp port mirror (many-to-1) Port mirroring để giám sát lưu lượng đến hoặc đi trên một cổng cụ thể Chống vòng lặp (loop) để tránh các broadcast loop Hỗ trợ ERPS (Chuyển mạch bảo vệ vòng Ethernet) Tương thích với Cisco Uni-directional link detection (UDLD), theo dõi liên kết giữa hai thiết bị chuyển mạch và chặn các cổng ở hai đầu của liên kết nếu liên kết bị lỗi tại bất kỳ điểm nào giữa hai thiết bị 
 Chất lượng dịch vụ Điều khiển băng thông trên mỗi cổng (Ingress Shaper và Egress Rate Limit) 8 hàng đợi ưu tiên trên tất cả các cổng  Phân loại traffic -          IEEE 802.1p CoS -          IP TOS/DSCP/IP precedence -          IP TCP/UDP port number -          Ứng dụng mạng điển hình Các chính sách Strict priority and Weighted Round Robin (WRR) CoS Chính sách traffic trên cổng  DSCP remarking 
 Muilticast Hỗ trợ IPv4 IGMP snooping v1, v2 và v3 Hỗ trợ IPv6 MLD snooping v1 và v2 Hỗ trợ chế độ hàng đợi IPv4 IGMP snooping port filtering IPv6 MLD snooping port filtering MVR (Multicast VLAN Registration)  
 Bảo mật Xác thực -          IEEE 802.1x port-based / MAC-based network access authentication -          Built-in RADIUS client to co-operate with the RADIUS servers -          TACACS+ login users access authentication -          RADIUS / TACACS+ users access authentication Danh sách điều khiển truy cập -          Danh sách kiểm soát truy cập dựa trên IP (ACL) -          Danh sách kiểm soát truy cập dựa trên MAC Source MAC/IP address binding DHCP Snooping để lọc các gói tin DHCP không tin cậy Kiểm tra ARP động loại bỏ các gói ARP có địa chỉ MAC liên kết với địa chỉ IP không hợp lệ IP Source Guard ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo IP Quản lý truy cập địa chỉ IP để ngăn chặn kẻ xâm nhập trái phép  
 Việc quản lý Quản lý ngăn xếp kép IPv4 và IPv6 Giao diện quản lý switch -          Giao diện dòng lệnh Console / Telnet -          Giao diện web -          Quản lý qua SNMP v1 và v2c -          Truy cập an toàn SSH, TLS, SSL và SNMP v3 Quản lý SNMP -          Bốn nhóm RMON (lịch sử, thống kê, báo động và sự kiện) -          SNMP trap cho Thông báo interface Link Up and Link Down Quản lý địa chỉ IPv6 / NTP / DNS Tích hợp Giao thức truyền tệp đơn giản (TFTP)  BOOTP và DHCP để gán địa chỉ IP Bảo trì hệ thống -          Tải lên / tải xuống firmware qua HTTP / TFTP -          Nút reset để khởi động lại hệ thống hoặc đặt lại cấu hình mặc định của nhà sản xuất -          Dual image DHCP Relay và DHCP Option 82 DHCP server Kiểm soát cấp độ đặc quyền người dùng Giao thức thời gian mạng (NTP) SFP-DDM (Digital Diagnostic Monitor) Chẩn đoán mạng -          Ping từ xa ICMPv6 / ICMPv4 -          Công nghệ chẩn đoán cáp, phát hiện và báo cáo các sự cố cáp  PLANET Smart Discovery Utility để quản lý việc triển khai Cảnh báo từ xa SMTP / Syslog Nhật ký hệ thống |