300 Mbps Dual-Band 802.11n Wireless Gigabit Router - WDRT-731U



WDRT-731U


300 Mbps Dual-Band 802.11n Wireless Gigabit Router

Hỗ trợ hoạt động ở 2 dải tần 2.4 GHz và 5 GHz

Ngày càng có nhiều thiết bị và ứng dụng không dây sử dụng dải tần 2.4 GHz, kênh truyền 2.4 GHz ngày càng quá tải cho nhiều người sử dụng. Để tránh hiện  tượng nhiễu lẫn nhau WDRT-731U cung cấp dải tần 5 GHz cho việc thưởng thức đoạn video chuẩn HD hoặc chơi game online. Thiết bị cho phép trong cùng thời điểm có thể lướt web thông qua dải tần 2.4 GHz. WDRT-731U giống như 2 thiết bị phát sóng trên cùng một thiết bị


 
Tăng tốc độ kết nối tới 600 Mbps với nhiều công nghệ mạng

WDRT-731U hỗ trợ 2 dải tần IEEE 802.11 a/b/g/n với công nghệ 2T2R anten, cung cấp tốc độ không dây tới 300 + 300 Mbps nhanh hơn 12 lần chuẩn 11g Access Point. Hơn nữa WDRT-731U hỗ trợ tât cả cổng gigabit và tích hợp với anten 5 dBi đảm bảo tín hiệu phát không dây với khoảng cách xa và điều kiện môi trường xấu. So sánh với các thiết bị định tuyến không dây, WDRT-731U mang đến tốc độ truyền nhanh và nhiều phương pháp thuận tiện cho việc kích hoạt hoăc vô hiệu hóa với thiết bị không dây

Hỗ trợ IPTV Pass-through cho video theo yêu cầu

WDRT-731U cung cấp cổng cụ thể cho dịch vụ IPTV set-top-box kết nối trực tiếp và thông qua cổng LAN. Tính năng IPTV giúp cho người dùng có thể thưởng thức chất lượng video trên TV thông qua STB thông qua WDRT-731U trong khi  lướt web. Cổng IPTV cũng có thể hoạt động như cổng LAN nếu dịch vụ IPTV không kích hoạt

Hỗ trợ chia sẻ file thông qua USB

Thiết bị WDT-731U hỗ trợ cổng USB 2.0 có thể kết nối với máy in hoặc thiết bị lưu trữ để chia sẻ in ấn hoặc chia sẻ tâp tin. Thiết bị có thể nhận ra thiết bị máy in hoặc thiết bị lưu trữ một cách tự động mà không cần có nhiều kinh nghiệm. Như vậy các thiết bị máy khách trong hệ thống mạng có thể chia sẻ máy in và thiết bị lưu trữ thông qua WDRT-731U mà không cần cấu hình hệ thống mạng phức tạp. Thông qua cổng USB thiết bị cũng có thể cấp nguồn 5V DC để sạc điện cho bất kỳ các thiết bị hỗ trợ USB


 
Hỗ trợ tính năng tường lửa mạnh mẽ và toàn bộ chức năng kiểm soát

WDRT-731U hỗ trợ tính năng NAT cho phép nhiều người dùng truy cập Internet thông qua địa chỉ IP Internet duy nhất. Thiết bị cũng hỗ trợ tính năng virtual server cho phép các thiết bị LAN PC hoạt động như một máy chủ ứng dụng và cung cấp các dịch vụ nhất định cho khách hàng qua Internet. Ngoài ra tính năng tường lửa mạnh mẽ bảo vệ hệ thống mạng nội bộ khỏi các cuộc truy cập trái phép hoặc các cuộc tấn công trái phép DoS từ Internet. Thiết bị WDRT-731U có thể cung cấp kiểm soát truy cập dựa trên nền IP và địa chỉ MAC để ngăn chặn tấn công của tin tặc

Hỗ trợ tính năng bảo mật và mã hóa

Để đảm bảo cho truyền thông không dây, WDRT-731U hỗ trợ các chuẩn mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK với TKIP/AES. WDRT-731U cũng hỗ trợ WPS với xác thực mã pin/PBC để đơn giản hóa quá trình bảo mật . Chỉ cần nhấn phím WPS kết nối an toàn giữa hai thiết bị (Access Point và máy trạm) ngay lập tức


 

Mô hình ứng dụng

Mang đến kinh nghiệm kết nối không dây tốc độ cao

Dễ dàng thiết lập nhiều chế độ hoạt động không dây

Đặc tính kỹ thuật

Những đặc tính chung

Hỗ trợ các chuẩn không dây tương thích Wireless LAN và mạng có dây
Tương thích với chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n hoạt động ở 2 dải tần, hỗ trợ công nghệ không dây, tốc độ lên tới 300 + 300 Mbps
Hỗ trợ các cổng tốc độ 10/100/1000 Mbps gồm 4 LAN và 1 WAN
Hỗ trợ tính năng Auto MDI/MDI-X
Hỗ trợ tính năng IPTV trên LAN4 cho phép thưởng thức video trực tuyến

Hỗ trợ băng thông rộng

Hỗ trợ kết nối WAN: Dynamic IP/ Static IP/ PPPoE/ PPTP/ L2TP/PPPoE
Hỗ trợ Dynamic DNS và DHCP Server

Hỗ trợ tính năng bảo mật

Hỗ trợ WPS
Hỗ trợ tính năng bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
Hỗ trợ tính năng NAT, kiểm soát truy nhập dựa trên IP/ cổng và địa chỉ MAC
Hỗ trợ 2 SSID cho phép người dùng truy cập các mạng khác nhau trên cùng một thiết bị AP

Hỗ trợ các tính năng nâng cao

Hỗ trợ QoS điều khiển băng thông dựa trên các địa chỉ IP khác nhau
Hỗ trợ NTP, Virtual Server, UPnP và DMZ cho các kiểu ứng dụng mạng khác nhau
Hỗ trợ 1 cổng USB cho phép chia sẻ máy in hoặc ổ cứng lưu trữ

Dễ dàng cài đặt và quản lý

Hỗ trợ giao diện WEB thân thiện
Hỗ trợ quản lý từ xa
Hỗ trợ các tính năng giám sát trạng thái bao gồm DHCP Clients và system log

Thông số kỹ thuật

Hardware Specification

Interface

WAN Port: 1 x 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDI-X RJ45 port

LAN Port: 3 x 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDI-X RJ45 ports (LAN 1~3)

IPTV Port: 1 x 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDI-X RJ45 port (LAN 4)

USB Port: USB 2.0, Type-A, 5V DC/0.5A Output

Antenna

Gain: 2 x 5dBi fixed antenna

Orientation: Omni-directional

Reset / WPS Button

Reset / WPS button at rear panel

Press for 7 seconds to reset the device to factory default

Press for 1 second to activate WPS function

LED Indicators

PWR/SYS, WLAN (2.4G & 5G) x 2

WAN (Link & 1000Mbps) x 1

LAN (Link & 1000Mbps) x 3

IPTV (Link & 1000Mbps) x 1

USB, WPS

Material

Plastic

Dimension (W x D x H)

171.61 x 111.16 x 25.47 mm

Weight

250g

Power Requirement

12V DC, 1A

Power Consumption

Maximum 8W

Wireless interface Specification

Standard

Compliant with IEEE 802.11a/b/g/n

Frequency Band

Simultaneous 2.4 GHz and 5 GHz

2.4G: 2.400-2.484GHz

5G: 5.180-5.240GHz, 5.745-5.825GHz

Modulation Type

DSSS (DBPSK / DQPSK / CCK)

OFDM (BPSK / QPSK / 16-QAM / 64-QAM)

MIMO

Data Rates

802.11n

(20MHz):

MCS0-7, 32 with Half Guard Interval Support

 

(up to 72Mbps)

(40MHz):

MCS0-7, 32 with Half Guard Interval Support

 

(up to 150Mbps)

802.11g: 6/9/12/24/36/48/54Mbps

802.11b: 1/2/5.5/11Mbps

802.11a: 6/9/12/24/36/48/54Mbps

Transmission Distance

Indoor up to 100m

Outdoor up to 300m (Depends on the environment)

Channel

2.4GHz

 ■ America / FCC: 2.412~2.462GHz (11 Channels)

 ■ Europe / ETSI: 2.412~2.472GHz (13 Channels)

 ■ Japan / TELEC: 2.412~2.484GHz (14 Channels)

5GHz

 ■ 5.180-5.240GHz, 5.745-5.825GHz (Up to 9 channels)

 ■ The actual channels in application will vary depends on the

  regulation in different regions and countries.

Channel Width

20/ 40MHz

RF Power / EIRP

2.4GHz

 802.11b: 17±1dBm

 802.11g: 14.5±1.5dBm

 802.11n: 12.5±1.5dBm

5GHz

 802.11a: 12±1.5dBm

 802.11n: 12±1.5dBm

Receive Sensitivity

2.4GHz

 802.11b (11Mbps): -84dBm

 802.11g (54Mbps): -68dBm

 802.11n 20M (MCS7): -66dBm

 802.11n 40M (MCS7): -63dBm

5GHz

 802.11a (54Mbps): -68dBm

 802.11n 20M (MCS7): -66dBm

 802.11n 40M (MCS7): -63dBm

Wireless Management Features

Wireless Modes

 ■ AP ( Access Point)

 ■ WDS PtP (Point to Point)

 ■ WDS PtMP (Point to Multipoint)

 ■ WDS+AP (Repeater)

Encryption Security

WEP (64/128-bit)

WPA-PSK (TKIP) / WPA2-PSK (AES)

WPA (TKIP) / WPA2 (AES)

Wireless Security

Provides wireless LAN ACL (Access Control List) filtering

Wireless MAC address filtering

Supports WPS (Wi-Fi Protected Setup)

Max. Supported Clients

Wire: 15

Wireless: 10

Wireless Advanced

 ■ Supports Dual-SSID (2.4G & 5G)

 ■ AP Isolation: Ables to isolate each connected wireless

  clients from each other to access mutually

 ■ Supports 802.11e WMM (Wi-Fi Multimedia)

Router Features

Internet Connection Type

Shares data and Internet access for users, supporting the following internet access:

 ■ Dynamic IP

 ■ Static IP

 ■ PPPoE

 ■ PPTP

 ■ L2TP

 ■ PPPoE Dual Access

Firewall

 ■ NAT firewall

 ■ Built-in NAT server which supports Virtual Server, and DMZ

 ■ Built-in firewall with IP address filtering, Port

  filtering, URL filtering, and MAC address filtering

Routing Protocol

Routing Protocol

LAN

Built-in DHCP server supporting static IP address distributing

Supports UPnP, Dynamic DNS

Supports Packets Statistics

IP-based Bandwidth Control

Session Number: Max. 8000

System Management

Web-Based (HTTP) management interface

Remote management (WAN Access Control)

SNTP time synchronize

System Log

OS Compatibility

Windows 7

Windows Vista

Windows XP

Mac OS X 10.4 and higher

Standards Conformance

IEEE Standards

IEEE 802.11n

IEEE 802.11a

IEEE 802.11g

IEEE 802.11b

IEEE 802.11i

IEEE 802.3 10Base-T

IEEE 802.3u 100Base-TX

IEEE 802.3ab 1000Base-T

Others Protocols and Standards

CSMA/CA, CSMA/CD, TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP

Environment & Certification

Temperature

Operating: 0 ~ 40 Degree C

Storage: -40 ~ 70 Degree C

Humidity

Operating: 10 ~ 90% (Non-Condensing)

Storage: 5 ~ 90% (Non-Condensing)

Regulatory

FCC, CE, RoHS, WEEE

Thông tin đặt hàng

WDRT-731U

300Mbps Dual-Band 802.11n Wireless Gigabit Router

 




Được tạo bởi chauvn
Lần sửa cuối 18/04/13

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn