|
802.11n Mega-Pixel CMOS PT IP Camera ICA-M220W

|
ICA-M220W
|
802.11n Mega-Pixel CMOS PT IP Camera |
Thiết bị ICA-M220W là thiết bị giám sát được tích hợp sensor dòng CMOS 1.3 Mega-pixel, hỗ trợ cả 2 chuẩn mã hóa video M-PEG4 và M-JEG cho chất lượng hình ảnh cao với độ phân giải tối đa 1280x1024. Nhờ những bước thiết kế này giúp cho thiết bị có thể thích ứng với các môi trường mạng khác nhau. Thiết bị ICA-M220W cho phép tới 16 người dùng có thể truy cập đồng thời.
Tính năng Pan/Tilt giúp cho thiết bị có thể được điều khiển giám sát theo chiều ngang với góc quay lên tới 355 độ, và chiều dọc: 120 độ qua giao thức Internet. Thiết bị cũng hỗ trợ người quản trị có thể giao tiếp với bất kì người nào đứng tại vị trí các camera ICA-M220W sử dụng tính năng speaker
Thiết bị ICA-M220W tương thích với chuẩn wireless IEEE 802.11n và cũng tương thích ngược với chuẩn IEEE 802.11 b/d. Đồng thời cũng hỗ trợ các chuẩn mã hóa (WEP/ WPA/ WPA2) để mã hóa bảo mật dữ liệu, và cũng hỗ trợ tính năng WPS giúp truy cập vào những thiết bị AP hỗ trợ tính năng này. Không yêu cầu về cài đặt, chỉ việc chọn phím lựa chọn chế độ WPS trên cả 2 thiết bị thì kết nối mạng Wireless sẽ được thiết lập tự động.
Hỗ trợ phần mềm quản lý chuyên nghiệp, Planet Cam Viewer, là ứng dụng giám sát nhiều camera, có thể sử dụng với thiết bị ICA-M220W để giám sát, ghi hình và quản lý sự kiện. Điều này giúp xây dựng hệ thống giám sát nhanh chóng và dễ dàng, cung cấp một môi trường bảo mật an toàn để bảo vệ tài sản và cuộc sống
Ứng dụng giám sát từ xa (Home)

Ứng dụng giám sát từ xa (Office)

Những đặc tính chung
-
Tích hợp bộ cảm biến CMOS 1.3 Mega – Pixel
-
Hỗ trợ quay ngang tới 350 độ và quay dọc tới 120 độ
-
Hỗ trợ Audio 2-Way với tích hợp microphone với loa ngoài
-
Hỗ trợ Plug-N-Watch có thể đơn giản hóa hệ thống tích hợp trong môi trường mạng hiện tại
-
Dễ dàng cấu hình: Có thể cấu hình và quản lý thông qua giao diện Web
-
Hỗ trợ DDNS, PPPoE, và FTP
-
Hỗ trợ tính năng Motion Detect
-
Hỗ trợ 3 chế độ phân giải hình ảnh: MPEG-4: XGA (1024x768) và QVGA (320x240) MJEG: SXVA (1280x1024) VGA (640x480) và QVGA (320x240)
-
Có tính năng Anti-Flicker, loại trừ sự chớp sáng từ ánh sáng huỳnh quang, có thể chọn 50/ 60 Hz
-
Hỗ trợ UpnP, Window XP tự động dò địa chỉ IP trong hệ thống mạng
-
Hỗ trợ gửi hình ảnh và Video thông qua Mail và FTP
-
Tích hợp tích năng ghi giờ theo thời gian thực, ghi lại thông tin và thời gina của tưng bức ảnh hay đoạn video
-
Hỗ trợ tới 16 user với password riêng biệt
-
Hỗ trợ bảo mật WEP, WPA, WPA2
-
Hỗ trợ tính năng WPS
-
Hỗ trợ thẻ SD để lưu lại Video và hình ảnh
-
Hỗ trợ phần mềm Cam Viewer cho quản lý tập trung
Model |
ICA- M220W |
Video Specification |
Image Sensor |
1.3Mega-Pixel 1/4” color CMOS sensor |
Lens |
4.8 mm, F1.8 |
Scan Method |
Progressive |
Sensibility |
1 Lux |
Signal to Noise |
More than 50 dB |
Video Encoder |
MPEG-4 and M-JPEG dual codec |
Video Resolution |
30fps @ 640 x 480, 320 x 240, 160 x 120 |
15fps @ 1024 x 768 (MPEG-4) |
15fps @ 1280 x 1024 (M-JPEG) |
Image Control |
AGC, AWB, AES |
Color |
Digital 24bit |
View Angle |
Horizontal: 36 Degree / Vertical: 28 Degree |
P/T Range |
Pan: 350 degree |
Tilt: 120 degree |
P/T Speed |
5 levels speed adjustable |
Audio Specification |
Audio Codec |
G.726 |
Audio I/O |
Audio in: Internal Microphone / Audio out: External Speaker |
Network and Configuration |
Network Interface |
1 x RJ-45 |
Network Standard |
IEEE 802.3 / IEEE 802.3u |
Wireless Interface |
IEEE 802.11n |
Network Protocol |
TCP/IP, HTTP, SMTP, FTP, NTP, DNS |
DDNS, DHCP, UPnP, PPPoE |
Browser / Software |
Microsoft ® Internet Explorer 6.0 or later, Cam Viewer Lite/Pro |
Motion Detection |
3 area definable |
Wireless Network |
Wireless Standard |
IEEE 802.11b / 802.11g / 802.11n (draft 2.0) |
Wireless Data Rate |
11b: 1/2/5.5/11Mbps |
11g: 6/9/12/24/36/48/54Mbps |
11n (20MHz): MCS0-15, 32 with Half Guard Interval Support (up to 144Mbps) |
11n (40MHz): MCS0-15, 32 with Half Guard Interval Support (up to 300Mbps) |
Frequency |
2.4GHz - 2.484GHz |
RF Chain |
2T3R mode |
RF Modulation |
11n: OFDM with BPSK, QPSK, 16-QAM, 64QAM |
11g: OFDM with BPSK, QPSK, 16-QAM, 64QAM |
11b: BPSK, QPSK, CCK |
Wireless Encryption |
WEP 64/128-bit, WPA-PSK, WPA2-PSK, Cisco CCX Support |
Operating Mode |
Infrastructure, Ad-Hoc Mode |
Antenna Type |
2 x 3 dBi (Max) Dual detachable diversity antenna |
Antenna Connector |
Reversed Polarity SMA Male |
Output Power |
802.11b mode: 17.5+/-2dBm |
802.11g mode: 14+2/-1dBm |
802.11n mode: 14+2/-1dBm |
Receiver Sensitivity |
11M : -90dBm |
54M : -79dBm |
300M : -68dBm |
Wireless Operating Range |
Open Space : 100 ~ 300m |
Inndoors : 35 ~ 100m |
Wireless Power Impedance |
802.11b -- Peak Output Power: 18dBm @ Nominal Temp Range |
802.11g -- Peak Output Power: 15.5dBm @ Nominal Temp Range |
802.11n -- Peak Output Power: 15.7dBm @ Nominal Temp Range |
Environment Specifications |
Power Requirement |
12V DC, 1A |
Dimension (W x D x H) |
108 x 112 x108 mm |
Weight |
350g |
Operating Temperature |
0 ~ 50 Degree C |
Operating Humidity |
10 ~ 80% (non-condensing) |
Emission |
CE, FCC, PCT |
ICA-M220W |
802.11n Mega-Pixel CMOS PT IP Camera |
» Các tin khác trong Mega-Pixel IP Camera:
|
|
|
|
Được tạo bởi
nghiatt
Lần sửa cuối
08/10/10
|
|