1 Port 802.3at POE+ to 2 Port 802.3af/at Gigabit PoE Extender - POE-E202



POE-E202


1 Port 802.3at POE+ to 2 Port 802.3af/at Gigabit PoE Extender   

Giải pháp cấp nguồn PoE vượt giới hạn 100m

Thiết bị mở rộng cấp nguồn PoE POE-E202 là một thiết bị hỗ trợ 1 cổng nhận nguồn PoE+ và mở rộng 2 cổng cấp nguồn PoE 802.3af/at cho các ứng dụng cấp nguồn PoE từ một điểm đến nhiều điểm (point to multipoint). Thiết bị hỗ trợ tối đa công suất 30W từ cổng vào và hỗ trợ công suất cấp tới 25W ở 2 cổng ra, mở rộng khoảng cách truyền dữ liệu và cấp nguồn cho PoE 802.3af/at từ khoảng cách 100m đến khoảng cách tới 200m thông qua cáp CAT6/5e/5

Thiết bị là giải pháp mở rộng cho phép thêm cổng PoE mà không cần mở rộng cáp mạng và đáp ứng sự linh hoạt mà không cần thêm bộ chuyển đổi

Hỗ trợ cắm là chạy Plug and play

POE-E202 sử dụng khá dễ dàng, cắm là chạy. Vị trí thiết bị nằm giữa thiết bị cấp nguồn PSE và thiết bị nhận nguồn PD. Việc cấp nguồn PoE sẽ không làm ảnh hưởng tốc độ truyền dữ liệu. POE-E202 cung cấp chi phí hiệu quả và giải pháp nhanh chóng để tăng khoảng cách cấp nguồn PoE. Thiết bị hỗ trợ 3 cổng RJ-45  trong đó một cổng có vai trò nhận nguồn PoE “PoE in” và hai cổng “PoE out” cấp nguồn PoE trên cáp CAT6/5e/5 và truyền dữ liệu từ PSE đến PD


Mô hình ứng dụng

Giải pháp cấp nguồn cho nhiều thiết bị

Đặc tính kỹ thuật

Những đặc tính chung
Cổng vật lý
Hỗ trợ 3 cổng 10/100/1000Base-T
• 1 cổng nhận nguồn và dữ liệu
• 2 cổng cấp nguồn và dữ liệu

PoE
Một cổng PoE và dữ liệu đầu vào
- Tương thích với chuẩn PoE 802.3at  tương thích End-span/mid-span
- Công suất cấp nguồn PoE tới 30.8W
Hai cổng PoE và dữ liệu đầu ra
- Tương thích với chuẩn PoE 802.3af/at end-span
- Hỗ trợ tới thiết bị nhận nguồn PoE 802.3af/802.3at
- Hỗ trợ công suất cấp nguồn tới 25W trên mỗi thiết bị
- Tự động nhận thiết bị nhận nguồn PoE
Mỏ rộng khoảng cách PoE tới 100m
Chuyển dữ liệu và nguồn cho thiết bị ở xa

Đặc tính lớp 2
Phần cứng 10/100/1000 Mbps tự động nhận tốc độ và nhận cáp chéo thẳng MDI/MDI-X
Hỗ trợ bảng địa chỉ MAC 2K
Hỗ trợ 10K jumbo
Hỗ trợ VLAN 802.1Q VLAN transparent
Hỗ trợ cơ chế store and forward với tốc độ dây và tốc độ chuyển tiếp
Hỗ trợ 802.3x điều khiển luồng ở chế độ song công và gây áp lực ngược ở chế độ bán song công
Tự động gán địa chỉ
Hỗ trợ CSMA/CD

Lớp vỏ bảo vệ
Không cần cáp nguồn bên ngoài
Thiết kế để bàn, lớp vỏ kim loại
Thiết kế gắn tường, hỗ trợ plug and play
Dải nhiệt độ hoạt động 0~ 50 độ C

Thông số kỹ thuật

Interfaces

PoE IN

1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet with IEEE 802.3at PoE “Data + DC power” in

auto MDI/MDI-X, auto-negotiation RJ45 connector

PoE OUT

2 x 10/100/1000BASE-T Ethernet with IEEE 802.3at/802.3af PoE “Data + DC power” out

auto MDI/MDI-X, auto-negotiation RJ45 connector

Power over Ethernet

PoE Standard

“PoE In” Port

IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus end-span/mid-span PD class 4 PD

Per “PoE Out” Port

IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus end-span PSE

IEEE 802.3af Power over Ethernet end-span PSE

PoE Power Supply Type

End-span (Type A)

PoE Power

“PoE In” Port

52~56V DC, max. 30.8 watts

Per “PoE Out” Port

44~55V DC, max. 25 watts

Power Pin Assignment

“PoE In” Port

1/2 (+), 3/6 (-); 4/5 (+), 7/8 (-)

Per “PoE Out” Port

1/2 (+), 3/6 (-)

Hardware Specifications

Data Rate

10/100/1000Mbps

MAC Address Table

2K

Data Buffer

2Mbits

Switch Architecture

Store-and-Forward

Switch Fabric

6Gbps

Switch Throughput

4.46Mpps @ 64 bytes

Jumbo Frame

10KB

Flow Control

IEEE 802.3x pause frame for full duplex

Back pressure for half duplex

LED Indicators

“PoE In” Port: PoE-in-Use x 1 (Orange), LNK/ACT x 1 (Green)

“PoE Out” Port 1: PoE-in-Use x 1 (Orange), LNK/ACT x 1 (Green)

“PoE Out” Port 2: PoE-in-Use x 1 (Orange), LNK/ACT x 1 (Green)

Protection

ESD (Ethernet): 2KV (TBD)

Surge (EFT for power) : 2KV (TBD)

Enclosure

Metal

Installation

Wall mountable

Dimensions (W x D x H)

140 x 77 x 28 mm

Weight

234g

Power Requirements

IEEE 802.3at compliant with voltage within 52V-56V DC

Power Consumption

1.6 watts/5.5BTU (System on with PoE input)

2.2 watts/7.5BTU (Ethernet full loading without PoE function)

36 watts/122.8BTU (Full loading with PoE function)

Network Cable

10BASE-T: 4-pair UTP Cat. 5 up to 100m (328ft)

100BASE-TX: 4-pair UTP Cat. 5 up to 100m (328ft)

1000BASE-T: 4-pair UTP Cat. 5e, 6, up to 100m (328ft)

EIA/TIA-568 100-ohm STP (100m, 328ft)

Standard Conformance

Regulatory Compliance

FCC Part 15 Class A, CE

Standard Compliance

IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet

IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet

IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet

IEEE 802.3af Power over Ethernet

IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus

IEEE 802.3x Flow Control

Environment

Operating

Temperature: 0 ~ 50 degrees C

Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Storage

Temperature: -10 ~ 70 degrees C

Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Thông tin đặt hàng

ANT-OM5A 

2.4/5GHz 3/5dBi Dual Band Omni-directional Antenna




Được tạo bởi chauvn
Lần sửa cuối 30/12/16

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn