IGS-5227-4MP2MT - IP67 Rated 4-Port 10/100/1000T 802.3at PoE + 2-Port 10/100/1000T



Thiết kế cho môi trường công nghiệp nặng

 

IGS-5227-4MP2MT là thiết bi chuyển mạch lớp 2 hỗ trợ lớp vỏ bảo vệ kim loại cho khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nặng. IGS-5227-4MP2MT cung cấp khả năng chống nhiễu điên từ trên bề mặt và trong tủ điện. Mỗi cổng trong số 4 cổng Gigabit PoE cung cấp công suất 36 watt , cps nghĩa là tổng công suất điện lên đến 144 watt có thể sử dụng đồng thời mà không cần xem xét các lại ứng dụng PoE khác nhau đang được sử dụng. Nó cung cấp giải pháp mạng qua Ethernet nhanh, an toàn và hiệu quả về chi phí để giám sát an toàn Ip cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.  

 

Kết nối Ethernet M12 chống thấm nước và chống bụi

 

IGS-5227-4MP2MT được trang bị đầu nối M12 chống nhiễu tự động 6 cổng 10/100 / 1000BASE-T với cổng 4 cổng IEEE 802.3at PoE + (Cổng 3 đến Cổng 6); mỗi cổng PoE cung cấp 36 watt PoE đầu ra. Đầu nối M12 cung cấp kết nối chặt chẽ và mạnh mẽ, đồng thời đảm bảo hiệu suất hoạt động Ethernet ổn định trong môi trường rung và sốc cao. Nó đi kèm với các đánh giá bảo vệ công nghiệp của IP67 có khả năng chịu được độ ẩm, bụi bẩn, sốc, rung động, nhiệt và lạnh. IGS-5227-4MP2MT có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ -40 đến 75 độ C. Tất cả các tính năng này đảm bảo mức độ tin cậy cao nhất cho các ứng dụng quan trọng trong bất kỳ môi trường khó khăn nào.

 

Hệ thống nguồn thích hợp và đáng tin cậy.

 

Để tạo điều kiện sử dụng công suất cao 802.3at PoE với đầu vào nguồn 24 ~ 48V DC thường được sử dụng trong các ứng dụng vận tải và công nghiệp, IGS-5227-4MP2MT sử dụng công nghệ tăng công suất 24 ~ 48V DC đến 51V DC để giải quyết vấn đề nguồn điện không cần thiết cho nguồn cấp điện đặc biệt để đạt được mức công suất PoE + cao. Để tăng cường độ tin cậy và độ linh hoạt của hoạt động, IGS-5227-4MP2MT được trang bị hai đầu nối nguồn điện DC để lắp đặt nguồn điện dự phòng.

 

 

Chức năng PoE độc đáo tích hợp cho giám sát quản lý

Là 1 Switch PoE để quản lý  cho mạng giám sát IGS-5227-4MP2MT có các chức năng quản lý PoE đặc biệt sau :

·         Kiêm tra PD sống

·         Phục hồi nguồn theo lịch trình

·         Cảnh báo sự kiện SMTP/SNMP Trap

·         Lịch trình PoE

 

Dự phòng với mạch vòng, phục hồi nhanh với hệ thống giám sát

 

IGS-5227-4MP2MT hỗ trợ công nghệ dự phòng vòng và các tính năng phục hồi mạnh mẽ để ngăn chặn sự gián đoạn và xâm nhập từ bên ngoài. Nó kết hợp công nghệ tiên tiến ITU-T G.8032 ERPS (Chuyển mạch bảo vệ vòng Ethernet), Giao thức Spanning Tree (802.1s MSTP), và dự phòng nguồn để nâng cao độ tin cậy hệ thống và thời gian hoạt động trong môi trường khắc nghiệt . IGS-5227-4MP2MT bảo vệ hệ thống mạng công nghiệp với khả năng tự phục hồi, được sử dụng để đáp ứng viêc khắc phục lỗi mach vòng và kiến trúc mạng lưới. Khi hệ thống mạng bị gián đoạn, thời gian phục hồi nhanh khoảng 20ms giúp hệ thống mạng trở lai hoạt động bình thường.

 

 

Hỗ trợ định tuyến lớp 3 Ipv4/Ipv6 và linh hoạt mở rộng

 

Để giúp khách hàng  môi trường doanh nghiệp, IGS-5227-4MP2MT hỗ trợ không chỉ mức công suất truyền tải cao ở lớp 2 đến lớp 4, mà còn hỗ trợ định tuyến VLAN lớp 3 Ipv4/Ipv6 cho phép vượt qua mạng VLANs và những thiết bị IP khác nhau cho mục đích với mức an ninh cao, quản lý linh hoạt và những ứng dụng mạng đơn giản .

 

Đặc tính lớp 2 mạnh mẽ

 

IGS-5227-4MP2M hỗ trợ đầy đủ tính năng lớp 2 như liên kết động trên cổng động , Q-in-Q VLAN, MSTP, QoS cho lớp 2 và lớp 4 quản lý băng thông và tính năng IGMP/MLD snooping.

 

Giao thức thời gian 1588 cho mạng máy tính công nghiệp

 

Dòng IGS-5227 là lý tưởng cho Viễn thông và ứng dụng Carrier Ethernet, hỗ trợ phân phối và cung cấp dịch vụ MEF qua các giải pháp gói cho IEEE 1588 và Ethernet đồng bộ.
Mô hình ứng dụng

Giải pháp mạng chất lượng cao cho hệ thống giám sát

 

Ứng dụng PoE và định tuyến lớp 3

 

 

Đặc tính kỹ thuật

Những đặc tính chung
Tính năng vật lý
Hỗ trợ 6 cổng 10/100/1000 Base-T và hỗ trợ kết nối M12 chống bụi chống thấm nước
Hỗ trợ 4 cổng IEEE 802.3at/af cấp nguồn qua ethernet

Tính năng PoE

Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus end-span PSE

Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af IEEE 802.3af Power over Ethernet end-span PSE

Hỗ trợ công suất PoE trên mỗi cổng tới 36W

Hỗ trợ tính năng tự phát hiện thiết bị nhận nguồn PoE

Hỗ trợ mạch vòng ngăn chặn hiện tượng nhiễu điện 
Khoảng cách xa đến 100m

Hỗ trợ các tính năng quản lý  PoE
- Kiểm soát tổng công suất PoE
- Kích hoạt/ không kích hoạt tính năng PoE
- Kiểm soát chế độ admin PoE
- Kiểm soát chế độ ưu tiên PoE trên mỗi cổng
- Giới hạn nguồn PoE trên mỗi cổng
- Ngưỡng kiểm soát nhiệt độ
- Ngưỡng sử dụng nguồn PoE
- Kiểm tra thiệt bị nhận nguồn PoE còn kết nối 
- Lập lịch PoE

Hỗ trợ lớp vỏ nhôm IP67
Thiết kế gắn tường, dạng  DIN rail
Hỗ trợ 24V~ 48V DC nguồn dự phòng 
Hỗ trợ chế độ bảo vệ ESD 6000 V DC
Hỗ trợ dải nhiệt độ  -40 ~ 75 độ C

Các tính năng định tuyến IP lớp 3

Hỗ trợ tối đa 32 đường định tuyến tĩnh

Tính năng lớp 2
Ngăn chặn mất gói tin trong chế độ bán song công và IEEE 802.3x trong chế độ song công
Hỗ trợ kiến trúc Store and Forward, lọc runt/CRC giới hạn những gói tin kích thước lớn tối ưu băng thông mạng
Hỗ trợ cơ chế điều khiển cơn bão quảng bá: Broadcast, Multicast, Unicast
Hỗ trợ VLAN  
    - IEEE 802.1Q Tagged VLAN
    - Hỗ trợ nhóm 255 VLAN, lên 4095 VLAN IDs
    - Provider Bridging (VLAN Q-in-Q) support (IEEE 802.1ad)
    - Private VLAN Edge (PVE)
    - Protocol-Based VLAN
    - MAC-Based VLAN
    - Voice VLAN

    - IP subnet-Based VLAN

Hỗ trợ Spanning tree
    - STP, IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
    - RSTP, IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol
    - MSTP, IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol, spanning tree by VLAN
    - BPDU Guard
Hỗ trợ tính năng gộp cổng
    - 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP)
    - Cisco ether-channel (Static Trunk)
    - Hỗ trơ tới 10 nhóm trunk groups, hỗ trợ 4 ports trên mỗi nhóm
    - Hỗ trợ băng thông 8Gbps 
Hỗ trợ tính năng cổng sửa lỗi port-mirror
Hỗ trợ chống loop mạng
Hỗ trợ ERPS

QoS
Hỗ trợ giới hạn băng thông vào ra trên mỗi cổng
Hỗ trợ 8 hàng đợi
Hỗ trợ cơ chế phân loại lưu lượng
- IEEE 802.1p CoS
- IP TOS / DSCP / IP Precedence
- IP TCP/UDP
Hỗ trợ WRR
Hỗ trợ kiểm soát QoS vào ra trên mỗi cổng
Phân loại lưu lượng trên mỗi cổng
DSCP

Multicast
Hỗ trợ IGMP Snoooping v1, v2, v3
Hỗ trợ MLD Snooping v1, v2
Hỗ trợ chế độ Querier
Hỗ trợ MVR
Hỗ trợ IGMP snooping
Hỗ trợ MLD Snooping

Tính năng an ninh
Hỗ trợ cơ chế xác thực IEEE 802.1x trên cổng và địa chỉ Mac
Tích hợp radius client và radius server
Hỗ trợ xác thực truy cập TACACS+
Hỗ trợ xác thực RADIUS/ TACACS+
Hỗ trợ ACL
Hỗ trợ IP Address binding
Hỗ trợ DHCP Snooping
Hỗ trợ IP source guard

Tính năng quản lý
Hỗ trợ các tính năng quản lý: console, telnet, giao diện web, SNMP v1/v2, SSH, SSL và SNMP v3
Hỗ trợ 4 nhóm RMON
Hỗ trợ IP v6
Hỗ trợ TFTP Client
Hỗ trợ DHCP Relay/ DHCP Option 82
Hỗ trợ LLDP
Hỗ trợ phần mềm tìm kiếm thông minh Hỗ trợ NTP 
Hỗ trợ tải phiên bản firmware thông qua HTTP/ TFTP
Hỗ trợ tiện ích LANET Smart Discovery

 

Thông số kỹ thuật

Hardware Specifications

Copper Ports

6 x M12, 8-pin A-coded female connector, 10/100/1000BASE-T auto-MDI/MDI-X ports

Power Connector

1 x M23, 5-pin A-coded male connector

Switch Architecture

Store-and-Forward

Switch Fabric

12Gbps/non-blocking

Throughput

8.9Mpps@64bytes

Address Table

8K entries, automatic source address learning and aging

Shared Data Buffer

4M bits

Flow Control

IEEE 802.3x pause frame for full-duplex
Back pressure for half-duplex

Jumbo Frame

9K bytes

Dimensions (W x D x H)

103 x 68.2 x 163 mm

Weight

1155g

Enclosure

IP67 aluminum case

Installation

Wall-mount kit and DIN-rail kit

LED

System:
PWR1 (
Green), PWR2 (Green), Fault ( Red 

Ring (
Green), R.O. (Green
)
10/100/1000T RJ45 Interfaces (Port 1 to Port 2):
LNK/ACT (
Green
)
10/100/1000T RJ45 Interfaces (Port 3 to Port 6):
LNK/ACT (
Green
)
PoE-in-Use (
Orange)

Power Consumption

Max. 155 watts/528.89 BTU

Power Requirements

Dual 24~48V DC

ESD Protection

6KV DC

Power over Ethernet

PoE Standard

IEEE 802.3at/802.3af PoE/PSE

PoE Power Supply Type

End-span

PoE Power Output

Per port 51V DC, 350mA; max. 15.4 watts (IEEE 802.3af)
Per port 51V DC, 590mA; max. 36 watts (IEEE 802.3at)

Power Pin Assignment

1/2(+), 3/6(-)

PoE Power Budget

144 watts max. (depending on power input)

PoE Ability

PD @ 7 watts: 4 units
PD @ 15.4 watts: 4 units
PD @ 30.8 watts: 4 units

Layer 2 Management Functions

Port Configuration

Port disable/enable
Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection
Flow control disable/enable

Port Status

Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status, auto-negotiation status, trunk status

Port Mirroring

TX/RX/Both
Many-to-1 monitor

VLAN

802.1Q tagged based VLAN
Q-in-Q tunneling
Private VLAN Edge (PVE)
MAC-based VLAN
Protocol-based VLAN
Voice VLAN
IP Subnet-based VLAN
MVR (Multicast VLAN registration)
Up to 255 VLAN groups, out of 4095 VLAN IDs

Link Aggregation

IEEE 802.3ad LACP/static trunk
3 groups with 2 ports per trunk

Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol (STP)
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)

QoS

Traffic classification based strict priority and WRR
8-level priority for switching:
- Port number
- 802.1p priority
- 802.1Q VLAN tagging
- DSCP/ToS field in IP packet

IGMP Snooping

IGMP (v1/v2/v3) snooping, up to 255 multicast groups
IGMP querier mode support

MLD Snooping

MLD (v1/v2) snooping, up to 255 multicast groups
MLD querier mode support

Bandwidth Control

Per port bandwidth control
Ingress: 100Kbps~1000Mbps
Egress: 100Kbps~1000Mbps

Access Control List

IP-based ACL/MAC-based ACL
Up to 256 entries

Layer 3 Functions

IP Interfaces

Max. 8 VLAN interfaces

Routing Table

Max. 32 routing entries

Routing Protocols

IPv4 software static routing
IPv6 software static routing

Management

Basic Management Interfaces

Telnet; Web browser; SNMP v1, v2c

Secure Management Interfaces

SSH/SSL, SNMP v3

SNMP MIBs

RFC 1213 MIB-II
RFC 1493 Bridge MIB
RFC 1643 Ethernet MIB
RFC 2863 Interface MIB
RFC 2665 Ether-Like MIB
RFC 2819 RMON MIB (Groups 1, 2, 3 and 9)
RFC 2737 Entity MIB
RFC 2618 RADIUS Client MIB
RFC 2863 IF-MIB
RFC 2933 IGMP-STD-MIB
RFC 3411 SNMP-Frameworks-MIB
RFC 4292 IP Forward MIB
RFC 4293 IP MIB
RFC 4836 MAU-MIB
IEEE 802.1X PAE
LLDP

Standards Conformance

Regulatory Compliance

FCC Part 15 Class A, CE

Stability Testing

IEC 60068-2-32 (free fall)
IEC 60068-2-27 (shock)
IEC 60068-2-6 (vibration)

Railway Traffic

EN50155

Standards Compliance

IEEE 802.3 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-TX
IEEE 802.3ab Gigabit 1000T
IEEE 802.3x flow control and back pressure
IEEE 802.3ad port trunk with LACP
IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p Class of Service
IEEE 802.1Q VLAN tagging
IEEE 802.1X Port Authentication Network Control
IEEE 802.1ab LLDP
IEEE 802.3af Power over Ethernet
IEEE 802.3at Power over Ethernet
RFC 768 UDP
RFC 793 TFTP
RFC 791 IP
RFC 792 ICMP
RFC 2068 HTTP
RFC 1112 IGMP v1
RFC 2236 IGMP v2
RFC 3376 IGMP v3
RFC 2710 MLD v1
RFC 3810 MLD v2
ITU-T G.8032 ERPS (Ethernet Ring Protection Switching)

Environment

Operating

Temperature: -40 ~ 75 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Storage

Temperature: -40 ~ 80 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Standard Accessories

Packet Contents

1 x 8-pin A-coded M12-to-RJ45 UTP Cable (2m)
1 x Wall-mount Kit
1 x DIN-rail Kit
1 x Quick Installation Guide
6 x M12 Female Dust Cap
1 x M23 Power Waterproof Cap
M23 5-pin A-coded female connector power cable (Not included in the packet)

Thông tin đặt hàng



Được tạo bởi chauvn
Ngày tạo 20/6/2019

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn