GEPON WI-FI ONU - EPN-402NV



EPN-402NV


GEPON WI-FI ONU  

Cung cấp hiệu năng cao, đáp ứng kết nối cho ISP/ và những ứng dụng 3 bên

Planet EPN-402V là thiết bị quang thụ động ONU Gepon WiFi được trang bị một cổng Gepon, 4 cổng LAN 10/100 Mbps và 2 cổng FXS RJ-11. Thiết bị hỗ trợ tính năng không dây IEEE 802.11b/g/n hỗ trơ nhiều kết nối dịch vụ. Thiết bị cung cấp cho người dùng tại nhà một giải pháp lý tưởng trong việc chia sẻ kết nối quang tốc độ cao. Thiết bị hoạt động kết hợp với thiết bị OLT EPL-2000, mang đến giải pháp tổng thể cho mạng FTTH. Với giao diện web thân thiện rất dễ dàng cài đặt và triển khai mạng GEPON cho phía khách hàng!

Thiết kế hoàn hảo cho mạng cáp quang

EPN-402V là một thiết bị truy cập băng rộng thông qua cáp quang. Nhờ tích hợp giao diện quang 1.25 Gbps GEPON, EPN-402V hỗ trợ nhiều kết nối quang khác nhau cho khoảng cách kết nối lên tới 20km thông qua kết nối cáp quang. Thiết bị đáp ứng cho nhiều ứng dụng dịch vụ như IPTV, chơi game trực tuyến, VoIP và đáp ứng băng thông sử dụng mượt mà với tính năng QoS. Vì thế thiết bị rất thuận lợi với độ tin cậy cao và ổn định. EPN-402NV có thể ứng dụng cho mạng SOHO hoặc doanh nghiệp nhỏ với hiệu suất cao

Hỗ trợ kết nối không dây tốc độ cao

Nhờ tích hợp hệ thống mạng không dây IEEE 802.1b/g và 802.11n, EPN-402NV cho phép nhiều máy tính và thiết bị không dây kết nôi vào hệ thống mạng với băng thông không dây lên tới 300 Mbps. Vùng phủ sóng rộng gấp đôi để kết nối không dây mạnh mẽ trong văn phòng hoặc ngôi nhà rộng rãi

Hỗ trợ cổng FXS

EPN-402NV hỗ trợ 2 công FXS giúp thiết bị có thể dễ dàng tích hợp với hệ thống VoIP. EPN-402NV giúp tích hợp hệ thống thoại và truyền dữ liệu sang địa điểm mới, giúp tiết kiệm chi phí đơn giản với những cuộc gọi đường dài, ví dụ người dùng từ xa có thể gọi điện thông qua một hệ thống truyền thông hợp nhất giống như một cuộc gọi mở rộng nhưng không có phí cước gọi đường dài

Hỗ trợ tính năng dual stack IPv6 và IPv4

Thiết bị hỗ trợ đầy đủ IPv4 và IPv6, EPN-402NV có thể làm việc với kiến trúc IPv4 và kiến trúc IPv6 mới nhất hiện nay. Để đáp ứng nhu cầu phát triển thiết bị ngày càng nhiều và cần nhiều địa chỉ IP hơn, EPN-402NV đáp ứng kết nối FTTx cho mạng IPv6

Hỗ trợ tinh năng quản lý mới

EPN-402NV hỗ trợ giao diện web quản lý thân thiện để quản trị thông qua cấu hình web, thiết bị hỗ trợ những tính năng như DHCP server, virtual server, DMZ, QoS, và UPnP và những tính năng tường lửa như NAT, lọc URL/MAC/Filter và chống DoS. Ngoài ra thiết bị có thể bảo vệ hệ thống mạng chống khỏi cuộc tấn công trái phép

Quản lý ONU mạnh mẽ 

EPN-402NV được thiết kế làm việc cùng với OLT EPL-2000 hỗ trợ ứng dụng FTTx manh mẽ. Với hệ thống quản lý tích hợp trên EPL-2000, người quản trị có thể quản lý và cấu hình chính xác việc thêm vào hoặc dịch chuyển một thiết bị ONU ra khỏi hệ thống. EMS hỗ trợ tính năng quản lý và giám sát thông qua tự phát hiện ONU, tự động đăng ký, kiểm tra kết nối, lọc địa chỉ MAC,điểu khiển băng thông và điều khiển multicast

Hỗ trợ giao thức quản lý từ xa TR-069

Để giảm nhân lực cung cấp dịch vụ bảo trì tại chỗ, EPN-402NV hỗ trợ TR-069 cho phép tự động cấu hình để thực thi tự động cấu hình và chuẩn đoán khắc phục lỗi

Mô hình ứng dụng

Mô hình ứng dụng linh hoạt và nhiều ứng dụng

Đặc tính kỹ thuật

Những đặc tính chung
GEPON
Hỗ trợ chuẩn 802.3ah CTC OAM
Hỗ trợ giao diện SC GEPON
Hỗ trợ tốc độ 1.25 Gbps tải lên và tải xuống
Hỗ trợ tới 20km
Hỗ trợ thuật toán 128-bit

Ethernet
Hỗ trợ 802.1Q VLAN QoS
Hỗ trợ broadcast
Hỗ trợ điều khiển băng thông
Hỗ trợ IGMP snooping
Hỗ trợ IPv4/IPv6

Hô trợ VoIP
Hỗ trợ G.711 a/u law, G.712, G.729a
Hỗ trợ VAD, CNG
Hỗ trợ G.711/T.38 fax
Hỗ trợ SIP/H.248/MGCP

Hỗ trợ tính năng không dây
Hỗ trợ băng thông 300 Mbps
Tương thích 802.11b/g/n
Tương thích với dải tần 2.4GHz
Hỗ trợ WPS

Hỗ trợ phần cứng
4 cổng Fast Ethernet
2 x FXS
1 phím reset
1 dây nguồn

Tính năng
Hỗ trợ tính năng DBA
Hỗ trợ IEEE 802.3ah
Hỗ trợ IGMP
Tích hợp bộ đệm 1.5 Mbps
Hỗ trợ chính sách lớp 2/3/4
Hỗ trợ 802.3x

Thông số kỹ thuật

Hardware Specifications

Transmission Speed

Downstream: 1.25 Gbps

Upstream: 1.25 Gbps

Port

PON Port: 1 x PON Port

Ethernet Port: 4 x RJ45 (10/100Base-TX)

FXS Port: 2 x RJ-11 Port

USB Port: 1 x USB 2.0 Port Type A, 5V 500mA

Optic Wavelength

TX: 1310mm

RX: 1490mm

Optical Receive Sensitivity

-25 dBm

Dimensions (W x D x H)

190 x 137 x 48 mm

Weight

350g

Power Input

12V DC, 1A

Power Consumption

13W

EMS Utility Specifications

ONU Feature

Supports IGMP Snooping

Supports MLD Snooping

Supports 802.3ah CTC external OAM

Supports DBA algorithm

Supports 128-bit triple churning algorithm

Supports dying gasp IEEE 802.3ah compliant forward error

Correction (FEC)

Supports TR-069

Wireless Interface Specifications

Standard

Compliant with IEEE 802.11b/g/n

Frequency Band

2.4~2.4835GHz

Antenna

Gain: 3 dBi internal antennas

Extended Frequency

DSSS

Modulation Type

DBPSK, DQPSK, QPSK, CCK and OFDM (BPSK/QPSK/16-QAM/ 64-QAM)

Data Transmission Rates

802.11n (40MHz): 270/243/216/162/108/81/54/27Mbps

         135/121.5/108/81/54/40.5/27/13.5Mbps (Dynamic)

802.11n (20MHz): 130/117/104/78/52/39/26/13Mbps

          65/58.5/52/39/26/19.5/13/6.5Mbps (Dynamic)

802.11g: 54/48/36/24/18/12/9/6Mbps (Dynamic)

802.11b: 11/5.5/2/1Mbps (Dynamic)

Channel

Europe/ ETSI: 2.412~2.472GHz (13 Channels)

Max. RF Power

16 dBm max. (EIRP)

Encryption Security

■ WEP (64/128-bit) encryption security

■ WPA-Personal / WPA2-Personal (TKIP/AES)

■ Mixed WPA / WPA2-PSK

Wireless Security

Provides wireless LAN ACL (Access Control List) filtering

Wireless URL filtering

Supports WPS (Wi-Fi Protected Setup)

Enables/Disables SSID broadcast

Wireless Advanced

WMM (Wi-Fi multimedia): 802.11e wireless QoS

Provides wireless statistics

Max. Supported Clients

128

Firewall

NAT firewall with SPI (Stateful Packet Inspection)

Built-in NAT server supporting DMZ

Built-in firewall with IMAC address/ port/ URL filtering

Supports DoS protection

VoIP Protocols and Standard

Standard

SIP/H.248/MGCP

T.38 (G.711 Fax pass-through)

Voice Codec

G.711 a/u law, G.712, G.729a code/decode

Voice Standard

VAD (Voice Activity Detection)

CNG (Comfort Noise Generation)

Environment Specifications

Temperature

Operating temperature: -5 ~ 55 degrees C

Storage temperature: -30 ~ 60 degrees C

Humidity

Operating Humidity: 10 ~ 90% non-condensing

Storage Humidity: 5 ~ 95% non-condensing

Standards Conformance

Standards Compliance

IEEE 802.3 10Base-T

IEEE 802.3u 100Base-TX

IEEE 802.3x flow control and back pressure

IEEE 802.11n

Regulatory

CE, RoHS, WEEE

Thông tin đặt hàng

EPN-402NV 

GEPON ONU (1-PON Interface, 4-Port FE, 2-Port FXS, 1 x USB, 802.11n Wireless)




Được tạo bởi chauvn
Lần sửa cuối 04/06/15

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn