|
ISW-511 / ISW-511S15
|
4-Port 10/100Base-TX + 1-Port 100Base-FX Industrial Fast Ethernet Switch
|
Kiểu dáng nhỏ gọn, Tính năng vượt trội
Sau những dòng switch công nghiệp phổ biến ISW / IFT với chuẩn port Fast Ethernet. Planet tiếp tục đưa ra thị trường dòng switch công nghiệp với tính năng cao, hình dáng mỏng, nhỏ gọn được chuẩn hóa theo IP-30 hổ trợ nhiều loại DIN Rail có khả năng gán lên tường cho phép tận dụng tối đa diện tích không gian.
Là một trong dòng sản phẩm mới ISW-511 / ISW-511S15 ngoài việc cung cấp 4 cổng 10/100Base-TX trên dòng ISW-511/511S15 còn hổ trợ một giao diên quang hổ trợ tôi đa về khoảng cách trong môi trường khu công nghiệp. Nếu ISW-511 với giao diện quang 100Base-FX multi-mode hổ trợ khoảng cách 2km thì ISW-511S15 với giao diện quang 100Base-FX single-mode hổ trợ khoảng cách lên tới 15 km.
Hoạt động ổn định, hiệu quả trong mọi điều kiện môi trường
Thiết bị ISW-511 / ISW-511S15 cung cấp khẳ năng chịu đựng cao với những trở ngại từ việc nhiễm từ hay tích điện hoặc những lỗi phát sinh khi nhiệt độ từ -10 đến 60 độ C là nhưng trở ngại khi ứng dụng trong nghành công nghiệp nặng. Thiết bị cũng tích hợp nguồn điện với điện thế trong một phạm vi rộng ( 12 – 48V DC) dể dàng cho việc đảm bảo tính sẵn sàng cao với nguồn điện.
Hiêu năng chuyển mạch cao
Được khuyến cáo là thiết bị xây dựng trên kiến trúc chuyển mạch cao. Với 4 cổng Ethernet và một giao diện quan cung cấp khả năng xử lý chuyển mạch lên tới 1Gbps, và 2K lưa giữ MAC, ISW-511 / ISW-511S1 luôn đảm bảo tính toàn vèn dữ liệu đối với các gói tin.
Sử dụng cơ chế điều khiển luồng cho phép ISW-511 / ISW-511S1 khả năng truyền dữ liệu nhanh chóng và tin cậy.
Trên các port ISW-511 / ISW-511S1 ngoài việc hổ trợ tính năng Auto-Negotiation tự động điều chỉnh tốc độ theo các chủng loại cáp ( Category 3, 4 hoạc 5 ) còn hổ trợ tính năng Auto-MDI/MDI-X giúp IGS-801 hoàn toàn tương thích với cả chuấn cáp chéo cũng như cáp thẳng.
4-Port 10/100Base-TX RJ-45 with auto MDI/MDI-X function
1-Port 100Base-FX Hổ trợ khoảng cách lên tới 2km (Multi-mode fiber 50µm/125µm) trên ISW-511
1-Port 100Base-FX Hổ trợ khoảng cách lên tới 2km 15km (Single-mode fiber 9µm/125µm) trên ISW-511S15
Tương thích với IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base
Hô trợ Auto-negotiation and 10/100Mbps half / full duplex and 1000Mbps full
Kiến trúc Store and Forward hiệu suất cao, Kiểm soát gói tin broadcast, lọc runt/CRC loại bỏ gói tin lỗi tối ưa hóa việc sử dụng băng thông
Farbric 1 Gpbs
Hỗ trợ 2K bộ nhớ địa chỉ MAC
176K trên chip bộ nhớ đệm
Tự động add địa chỉ mới và xóa bỏ những địa chỉ không dùng
Hỗ trợ giao thức CSMA/ CD
IP-30 Metal case / Vỏ bảo vệ
DIN Rail và Đính tường
Phạm vi nguồn điện 12 to 48V DC
Hỗ trợ bảo vệ EFT 6000 VDC cho đường điện
Hỗ trợ bảo vệ 6000 VDC Ethernet ESD
Hoạt động môi trường nhiệt độ -10 đến 60 độ C
Model
|
ISW-511 / ISW-511S15
|
Hardware Specification
|
Copper
|
Ports
|
4 x 10/100Base-TX, Auto-negotiation, Auto-MDI/MDI-X
|
Cable
|
10Base-T : 2-pair UTP Cat. 3, 4, 5cable (100meters, max.)
|
100Base-TX : 2-pair UTP Cat. 5cable (100meters, max.)
|
Optical
|
Port
|
1 x 100Base-FX
|
Cable
|
ISW-511: 50/125μm fiber
|
ISW-511S15: 9/125μm fiber
|
Mode
|
ISW-511: Multi-mode
|
ISW-511S15: Single-mode
|
Distance
|
ISW-511: 2km
|
ISW-511S15: 15km
|
Frequency
|
ISW-511: 1300nm
|
ISW-511S15: 1310nm
|
Launch Power
|
ISW-511: Max. -14dBm, Min. -19dBm
|
ISW-511S15: Max. -7dBm, Min. -20dBm
|
Receive Sensitivity
|
ISW-511: -34.5dBm
|
ISW-511S15: -28dBm
|
Max. Input Power
|
ISW-511: -14dBm
|
ISW-511S15: -8dBm
|
Dimension (W x D x H)
|
135 x 97 x 32 mm
|
Weight
|
436g
|
Power Requirement
|
12~48 VDC,
|
Redundant power with polarity reverse protection function
|
Power Consumption / Dissipation
|
9.1 Watts / 31BTU
|
Installation
|
DIN rail kit and wall mount ear
|
Alarm
|
Provides one relay output for power fail
|
Alarm Relay current carry ability: 1A @ DC 24V
|
Switch Specification
|
Switch Processing Scheme
|
Store-and-Forward
|
Address Table
|
2K entries
|
Buffer
|
1Mbit
|
Flow Control
|
Back pressure for half duplex,
|
IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex
|
Switch Fabric
|
1Gbps
|
Throughput
|
0.74Mpps @ 64Bytes
|
Standards Conformance
|
Standards Compliance
|
IEEE 802.3 Ethernet, 10Base-T
|
IEEE 802.3u Fast Ethernet, 100Base-TX, 100Base-FX
|
IEEE 802.3x Full-duplex flow control
|
Temperature
|
Operating: -10~60 Degree C
|
Storage: -40~85 Degree C
|
Humidity Operating
|
Operating: 5~90%, Storage: 5~90% (Non-condensing)
|
Regulation Compliance
|
FCC Part 15 Class A, CE
|
Stability Testing
|
IEC60068-2-32(Free fall),
|
IEC60068-2-27(Shock),
|
ISW-511
|
4+1 100FX Port Multi-mode Industrial Ethernet Switch - 2km (-10~60 Degree C operate temperature)
|
ISW-511S15
|
4+1 100FX Port Single-mode Industrial Ethernet Switch - 15km (-10~60 Degree C operate temperature)
|